presentable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presentable
Phát âm : /pri'zentəbl/
+ tính từ
- bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được
- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
- làm quà biếu được, làm đồ tặng được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presentable"
- Những từ có chứa "presentable":
presentable representable unpresentable
Lượt xem: 436