president elect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: president elect
Phát âm : /'prezidənti'lekt/
+ danh từ
- chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "president elect"
Lượt xem: 649