--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
presidentess
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
presidentess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presidentess
Phát âm : /'prezidəntis/
+ danh từ
bà chủ tịch
bà vợ ông chủ tịch
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
presidentess
:
bà chủ tịch
+
yên ổn
:
peaceful, safe
+
nimble
:
lanh lẹ, nhanh nhẹn
+
toiler
:
người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc
+
unlike
:
khác, không giốnghe is unlike his parents nó không giống bố mẹ nó