presidium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presidium
Phát âm : /pri'sidiəm/
+ danh từ
- đoàn chủ tịch
- the Presidium of the Supreme Soviet of the USSR
đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao Liên-xô
- the Presidium of the Supreme Soviet of the USSR
Lượt xem: 208