--

prestidigitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prestidigitation

Phát âm : /'presti,didʤi'teiʃn/

+ danh từ

  • trò ảo thuật, trò tung hứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prestidigitation"
  • Những từ có chứa "prestidigitation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quỷ thuật ảo thuật
Lượt xem: 279