--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
presumedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
presumedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presumedly
Phát âm : /pri'zju:midli/
+ phó từ
cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
presumedly
:
cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng
+
bất minh
:
Dubious, shadyquan hệ bất minha dubious relationshiplai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minhhis origin has many shady points in it