--

presumptive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presumptive

Phát âm : /pri'zʌmptiv/

+ tính từ

  • cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng
    • presumptive evidence
      chứng cớ đoán chừng
Lượt xem: 369