presuppose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presuppose
Phát âm : /,pri:sə'pouz/
+ ngoại động từ
- giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước
- bao hàm
- effects presuppose causes
kết quả bao hàm nguyên nhân
- effects presuppose causes
Lượt xem: 468
Từ vừa tra