preterition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preterition
Phát âm : /,pri:tə'riʃn/
+ danh từ
- sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paralepsis paraleipsis paralipsis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preterition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preterition":
parturition preterition
Lượt xem: 200