prettiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prettiness
Phát âm : /'pritinis/
+ danh từ
- vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...
- tính chải chuốt kiểu cách (văn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prettiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prettiness":
pertness prettiness
Lượt xem: 208