--

previously

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: previously

Phát âm : /'pri:viəsli/

+ phó từ

  • trước, trước đây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "previously"
  • Những từ có chứa "previously" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    như cũ ếnh
Lượt xem: 546