--

price current

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: price current

Phát âm : /'prais,kʌrənt/ Cách viết khác : (price-list) /'praislist/

+ danh từ

  • (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "price current"
Lượt xem: 86