--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
prie-dieu
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
prie-dieu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prie-dieu
Phát âm : /'pri:djə:/
+ danh từ
ghế cầu kinh ((cũng) prie-dieu chair)
Lượt xem: 92
Từ vừa tra
+
prie-dieu
:
ghế cầu kinh ((cũng) prie-dieu chair)