--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
priestling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
priestling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priestling
Phát âm : /'pri:stliɳ/
+ danh từ
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
priestling
:
+
gió bão
:
windstorm, hurricane, cycloneTừ tháng tám trở đi là mùa gió bão ở miền Trung và Bắc Việt NamFrom August onwards, it is the season of windstorm in Central and North Vietnam