priggish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priggish
Phát âm : /'prigiʃ/
+ tính từ
- lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức; hợm mình, làm bộ; khinh khỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "priggish"
- Những từ có chứa "priggish":
priggish priggishness
Lượt xem: 236