prima facie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prima facie
Phát âm : /'prai'mi:vəl/
+ tính từ & phó từ
- thoạt nhìn, nhìn qua
- to see a prima_facie reason for it
nhìn qua cũng thấy có lý do rồi
- to see a prima_facie reason for it
Lượt xem: 320