--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
primipara
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
primipara
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primipara
Phát âm : /prai'mipərə/
+ danh từ, số nhiều primiparae
người đẻ con so
Lượt xem: 164
Từ vừa tra
+
primipara
:
người đẻ con so