--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
primiparous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
primiparous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primiparous
Phát âm : /prai'mipərəs/
+ tính từ
đẻ con so
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
primiparous
:
đẻ con so
+
coarse-grained
:
to hạt, to thớcoarse-grained wood gỗ to thớ
+
chành bành
:
(địa phương) Wide open
+
kêu gọi
:
to appeal to, to call upon
+
nấu
:
Cook, boilNgày nấu cơm hai bữaTo cook rice twice a dayNấu quần áoTo boil one's laundryNấu sử xôi king (từ cũ)To grind at the classics and read up history