--

primitive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primitive

Phát âm : /'primitiv/

+ tính từ

  • nguyên thuỷ, ban sơ
    • primitive man
      người nguyên thuỷ
    • primitive communism
      chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
  • thô sơ, cổ xưa
    • primitive weapons
      vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
  • gốc (từ, mẫu)
  • (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ
    • primitive group
      nhóm nguyên thuỷ
    • primitive function
      nguyên hàm

+ danh từ

  • (nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
  • màu gốc
  • (ngôn ngữ học) từ gốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primitive"
Lượt xem: 710