--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
princelet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
princelet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: princelet
Phát âm : /'prinslit/ Cách viết khác : (princeling) /'prinsliɳ/
+ danh từ
nhuốm & hoàng con
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
princelet
:
nhuốm & hoàng con
+
hoàng kim
:
GoldHoàng kim hắc thế tâmGold blackens the heart of man; gold makes man blind to righteousnessThời đại hoàng kimThe golden age
+
printing
:
sự in
+
coral-root bittercress
:
cải bắp Châu Âu, thân rễ và có các gút trắng
+
kiếm chác
:
Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricksKiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits withcontraband