--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ princewood chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cất quyền
:
Deprive somebody of his rights as a citizen
+
bogy
:
ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
+
perimeter
:
chu vi
+
đất nước
:
Home country, homelandBảo vệ đất nướcTo defend one's country
+
đèn xếp
:
Chinese lamtern