--

perimeter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perimeter

Phát âm : /pə'rimitə/

+ danh từ

  • chu vi
  • máy đo trường nhìn (thị trường)
  • (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perimeter"
Lượt xem: 970

Từ vừa tra