perimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perimeter
Phát âm : /pə'rimitə/
+ danh từ
- chu vi
- máy đo trường nhìn (thị trường)
- (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
circumference margin border
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perimeter"
Lượt xem: 1029