--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
priorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
priorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priorship
Phát âm : /priorship/
+ danh từ
chức trưởng tu viện
Lượt xem: 152
Từ vừa tra
+
priorship
:
chức trưởng tu viện
+
thị sảnh
:
town hall
+
quây quần
:
to gather around; to clusterquây quần chung quanh người nàoto cluster round someone
+
being
:
sinh vật; con ngườihuman being con người
+
provost sergeant
:
đội trưởng hiến binh