--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ privy(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
zone
:
(địa lý,địa chất) đớithe torrid zone đới nóng, nhiệt đớithe temperate zone đới ôn hoà, ôn đớithe frigid zone đới lạnh, hàn đới
+
vacuity
:
sự trống rỗng
+
roundness
:
sự tròn, trạng thái tròn
+
men tình
:
passion, emotion