--

zone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zone

Phát âm : /zoun/

+ danh từ

  • (địa lý,địa chất) đới
    • the torrid zone
      đới nóng, nhiệt đới
    • the temperate zone
      đới ôn hoà, ôn đới
    • the frigid zone
      đới lạnh, hàn đới
  • khu vực, miền; vùng
    • within the zone of submarine activity
      trong khu vực hoạt động của tàu ngầm
    • the zone of influence
      khu vực ảnh hưởng
    • the zone of operations
      khu vực tác chiến
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng

+ ngoại động từ

  • chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
    • to zone a district for industry
      quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zone"
Lượt xem: 471