zone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zone
Phát âm : /zoun/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) đới
- the torrid zone
đới nóng, nhiệt đới
- the temperate zone
đới ôn hoà, ôn đới
- the frigid zone
đới lạnh, hàn đới
- the torrid zone
- khu vực, miền; vùng
- within the zone of submarine activity
trong khu vực hoạt động của tàu ngầm
- the zone of influence
khu vực ảnh hưởng
- the zone of operations
khu vực tác chiến
- within the zone of submarine activity
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng
+ ngoại động từ
- chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
- to zone a district for industry
quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp
- to zone a district for industry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
zona geographical zone partition district
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "zone":
zany zone zoom - Những từ có chứa "zone":
climatic zone combat zone comfort zone danger zone demilitarized zone drop zone dropping zone ozone scorzonera storm-zone more... - Những từ có chứa "zone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khu vực đới phân vùng khu giải phóng khu uỷ nhiệt đới cận nhiệt đới quân khu mật khu ôn đới more...
Lượt xem: 519