probationer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: probationer
Phát âm : /probationer/
+ danh từ
- người đang tập sự (y tá, y sĩ...)
- (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parolee student nurse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "probationer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "probationer":
probationary probationer
Lượt xem: 301