problem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: problem
Phát âm : /problem/
+ danh từ
- vấn đề
- bài toán; điều khó hiểu
- his attitude is a problem to me
thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
- his attitude is a problem to me
- thế cờ (bày sẵn đề phá)
- (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
- problem novel
truyện có vấn đề
- problem novel
+ định ngữ
- problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "problem"
- Những từ có chứa "problem":
problem problematic problematical problematicalist problematicist - Những từ có chứa "problem" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bài toán góc cạnh khó nuốt vấn đề con tính pháp bảo khía cạnh rành rọt ngóc ngách đi sâu more...
Lượt xem: 574