--

procès-verbal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procès-verbal

+ danh từ, số nhiều procặs-verbaux

  • biên bản (xét xử của toà án...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "procès-verbal"
  • Những từ có chứa "procès-verbal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đón rào biên bản
Lượt xem: 393