--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ processed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khít khịt
:
Close-fittingáo lót mặt khít khịtThe sliglet is close-fitting
+
antarctic
:
(thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cựcAntarctic Pole Nam cựcAntarctic Circle đường vĩ 66o32' nam
+
cullender
:
cái chao (dụng cụ nhà bếp)
+
chấp nhất
:
To be a stickler for
+
sống thừa
:
useless to society, good for nothing