--

reciprocity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reciprocity

Phát âm : /,resi'prɔsiti/

+ danh từ

  • sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
  • sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
    • in reciprocity trade
      việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch
  • (toán học) tính đảo nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reciprocity"
Lượt xem: 407