--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
processionize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
processionize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: processionize
Phát âm : /processionize/
+ nội động từ
đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành
Lượt xem: 295
Từ vừa tra
+
processionize
:
đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành