--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
proconsular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
proconsular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proconsular
Phát âm : /proconsular/
+ tính từ
(thuộc) thống đốc
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
proconsular
:
(thuộc) thống đốc
+
rặng
:
chain; line; rowrặng câyrow of trees
+
giẹo giọ
:
Askew and deformedảnh treo giẹo giọTo hang a picture askew and deformed