--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
proconsulate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
proconsulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proconsulate
Phát âm : /proconsulate/
+ danh từ
chức thống đốc
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
proconsulate
:
chức thống đốc
+
mirthfulness
:
tính vui vẻ, tính hay cười đùa
+
lưu thông
:
traffic; circulation