--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
proctorize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
proctorize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proctorize
Phát âm : /proctorize/
+ ngoại động từ
thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) ((cũng) prog, proggins)
Lượt xem: 217
Từ vừa tra
+
proctorize
:
thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) ((cũng) prog, proggins)