--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
proctoscope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
proctoscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proctoscope
Phát âm : /proctoscope/
+ danh từ
(y học) ống soi ruột thẳng
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
proctoscope
:
(y học) ống soi ruột thẳng