--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
procumbent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
procumbent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procumbent
Phát âm : /procumbent/
+ tính từ
nằm úp mặt, phủ phục (người)
bò (cây)
Lượt xem: 108
Từ vừa tra
+
procumbent
:
nằm úp mặt, phủ phục (người)