productivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: productivity
Phát âm : /productivity/
+ danh từ
- sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
- labour productiveness
năng suất lao động
- labour productiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "productivity"
- Những từ có chứa "productivity":
non-productivity productivity - Những từ có chứa "productivity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
năng suất hiệu suất bấm giờ bội thu bập bỗng ca báo động
Lượt xem: 311