professor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: professor
Phát âm : /professor/
+ danh từ
- giáo sư (đại học)
- (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "professor"
- Những từ có chứa "professor":
adjunct professor professor professorate professorial professoriate professorship - Những từ có chứa "professor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụ giáo giảng sư giáo sư học hàm bộ môn ca trù
Lượt xem: 171