--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
progressivism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
progressivism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: progressivism
Phát âm : /progressivism/
+ danh từ
thuyết tiến bộ
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
progressivism
:
thuyết tiến bộ
+
erasmian
:
thuộc, liên quan tới, hay theo phong cách của Eramus
+
thời cơ
:
time