--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
prohibitionism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
prohibitionism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prohibitionism
Phát âm : /prohibitionism/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ cấm rượu mạnh
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
prohibitionism
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ cấm rượu mạnh
+
extortionary
:
hay bóp nặn (tiền); tham nhũng