prohibitionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prohibitionist
Phát âm : /prohibitionist/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành chế độ cấm rượu mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prohibitionist"
- Những từ có chứa "prohibitionist":
antiprohibitionist prohibitionist
Lượt xem: 357