promiscuity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promiscuity
Phát âm : /promiscuity/
+ danh từ
- trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
- tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
promiscuousness sleeping around
Lượt xem: 206