promulge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promulge
Phát âm : /promulge/
+ ngoại động từ
- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)
- to promulgate a law
ban hành một đạo luật
- to promulgate a decree
ban bố một sắc lệnh
- to promulgate a law
- truyền bá
- to promulgate a doctrine
truyền bá một học thuyết
- to promulgate a doctrine
Lượt xem: 100