--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prongy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
abasic
:
thuộc hoặc có liên quan tới việc không có khả năng đi lại
+
cao kế
:
Sophisticated stratagem
+
tetter
:
(y học) bệnh eczêma
+
behave
:
ăn ở, đối xử, cư xửto behave kindly towards someone đối xử tốt với ai
+
girder
:
cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu