pronounced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pronounced
Phát âm : /pronounced/
+ tính từ
- rõ rệt, rõ ràng
- pronounced tendency
khuynh hướng rõ rệt
- pronounced opinions
những ý kiến rõ rệt
- pronounced tendency
Lượt xem: 468