--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pronucleus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pronucleus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pronucleus
Phát âm : /pronucleus/
+ danh từ, số nhiều pronuclei
(sinh vật học) tiền nhân
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
pronucleus
:
(sinh vật học) tiền nhân
+
carthusian
:
thuộc, liên quan tới dòng Carthusian
+
hồng quân
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven"Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.