proof-reading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proof-reading
Phát âm : /proof-reading/
+ danh từ
- việc đọc và sửa bản in thử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proof-reading"
- Những từ có chứa "proof-reading" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tang chứng tang vật nhân chứng chứng dẫn bằng chứng bản in thử bàn độc bằng cớ như là nhé more...
Lượt xem: 467