proof-sheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proof-sheet
Phát âm : /proof-sheet/
+ danh từ
- tờ in thử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proof-sheet"
- Những từ có chứa "proof-sheet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tờ kết toán bản cáo trạng bánh đa nem tang chứng tang vật nhân chứng chứng dẫn bằng chứng gấp đôi more...
Lượt xem: 93