propaganda
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propaganda
Phát âm : /propaganda/
+ danh từ
- sự tuyên truyền
- tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...
- cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
- to set up a propaganda for...
lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
- to set up a propaganda for...
- (tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the Congregation of the Propaganda)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propaganda"
Lượt xem: 789