--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
propagandist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
propagandist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propagandist
Phát âm : /propagandist/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
nhân viên tuyên truyền
(tôn giáo) người truyền giáo
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
propagandist
:
nhân viên tuyên truyền
+
avert
:
quay đi, ngoảnh đito avert one's eyes from a terrible sight ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê ngườito avert one's thoughts nghĩ sang cái khác
+
bổ dụng
:
To appoint, to name
+
cháo ám
:
Fish gruel
+
bần cố nông
:
Poor peasants and farm handsdựa vào bần cố nôngto rely on poor peasants and farm hands